Join The Team!

A signing like no other...

Name
Email
Password
Selected Plan:
Pro£12.99/m
Pro w/ API£39.99/m
Season Ticket£129.99/y

Second Division Corner Stats

2024

Jump to Section

Total Corners

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
50
2 Định Hướng
8
44
3 Đại Học Văn Hiến
8
41
4 Lam Dong
8
40
5 Dak Lak
7
35

Total Corners PG

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
6.25
2 Định Hướng
8
5.50
3 Đại Học Văn Hiến
8
5.13
4 Lam Dong
8
5.00
5 Dak Lak
7
5.00

5.5+ Corners %

P
#
1 Định Hướng
8
63
2 Đại Học Văn Hiến
8
50
3 Ho Chi Minh City II
8
50
4 Lam Dong
8
50
5 Ha Noi II
7
43

6.5+ Corners %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
50
2 Dak Lak
7
43
3 Da Nang II
7
43
4 Bắc Ninh
7
43
5 PVF Vietnam
8
38

7.5+ Corners %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
50
2 Dak Lak
7
43
3 Da Nang II
7
43
4 Đại Học Văn Hiến
8
38
5 Định Hướng
8
38

8.5+ Corners %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
50
2 Dak Lak
7
43
3 Da Nang II
7
43
4 Vĩnh Long
7
29
5 Đại Học Văn Hiến
8
25

9.5+ Corners %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
38
2 Dak Lak
7
29
3 Đại Học Văn Hiến
8
25
4 Định Hướng
8
25
5 Lam Dong
8
25

10.5+ Corners %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
38
2 Ha Noi II
7
14
3 Dak Lak
7
14
4 Vĩnh Long
7
14
5 An Giang
7
14

11.5+ Corners %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
25
2 Vĩnh Long
7
14
3 An Giang
7
14
4 Đại Học Văn Hiến
8
13
5 Lam Dong
8
13

12.5+ Corners %

P
#
1 An Giang
7
14
2 Ho Chi Minh City II
8
13
3 PVF Vietnam
8
0
4 Ha Noi II
7
0
5 Đại Học Văn Hiến
8
0

Team Corners

Corners For

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
35
2 Đại Học Văn Hiến
8
26
3 Lam Dong
8
22
4 Dak Lak
7
20
5 Da Nang II
7
20

Corners For PG

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
4.38
2 Đại Học Văn Hiến
8
3.25
3 Dak Lak
7
2.86
4 Da Nang II
7
2.86
5 Lam Dong
8
2.75

Corners Against

P
#
1 Tây Nguyên
8
26
2 Định Hướng
8
25
3 Vĩnh Long
7
24
4 Lam Dong
8
18
5 Tien Giang
6
16

Corners Against PG

P
#
1 Vĩnh Long
7
3.43
2 Tây Nguyên
8
3.25
3 Định Hướng
8
3.13
4 Tien Giang
6
2.67
5 Lam Dong
8
2.25

1.5+ Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
63
2 Da Nang II
7
57
3 Định Hướng
8
50
4 Lam Dong
8
50
5 Tien Giang
6
50

2.5+ Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
63
2 Da Nang II
7
57
3 Định Hướng
8
50
4 Bắc Ninh
7
43
5 PVF Vietnam
8
38

3.5+ Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
63
2 Lam Dong
8
38
3 Ha Noi II
7
29
4 Dak Lak
7
29
5 Da Nang II
7
29

4.5+ Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
50
2 Lam Dong
8
38
3 Ha Noi II
7
29
4 Dak Lak
7
29
5 Da Nang II
7
29

5.5+ Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
38
2 Dak Lak
7
29
3 Da Nang II
7
29
4 Đại Học Văn Hiến
8
25
5 Lam Dong
8
25

6.5+ Corners For %

P
#
1 Da Nang II
7
29
2 Đại Học Văn Hiến
8
25
3 Ho Chi Minh City II
8
25
4 Dak Lak
7
14
5 Bắc Ninh
7
14

7.5+ Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
25
2 Dak Lak
7
14
3 Đại Học Văn Hiến
8
13
4 Lam Dong
8
13
5 Kon Tum
8
13

1.5+ Corners Against %

P
#
1 Định Hướng
8
63
2 Vĩnh Long
7
57
3 PVF Vietnam
8
50
4 Lam Dong
8
50
5 Tây Nguyên
8
50

2.5+ Corners Against %

P
#
1 Vĩnh Long
7
57
2 Định Hướng
8
50
3 Tây Nguyên
8
50
4 PVF Vietnam
8
38
5 Đại Học Văn Hiến
8
38

3.5+ Corners Against %

P
#
1 Định Hướng
8
50
2 Vĩnh Long
7
43
3 Tây Nguyên
8
38
4 Dak Lak
7
29
5 Bắc Ninh
7
29

4.5+ Corners Against %

P
#
1 Định Hướng
8
50
2 Vĩnh Long
7
43
3 Tây Nguyên
8
38
4 Ho Chi Minh City II
8
25
5 Tien Giang
6
17

5.5+ Corners Against %

P
#
1 Vĩnh Long
7
29
2 Ho Chi Minh City II
8
25
3 Tây Nguyên
8
25
4 Tien Giang
6
17
5 Ha Noi II
7
14

6.5+ Corners Against %

P
#
1 Vĩnh Long
7
29
2 Tây Nguyên
8
25
3 Tien Giang
6
17
4 Ha Noi II
7
14
5 Dak Lak
7
14

7.5+ Corners Against %

P
#
1 Vĩnh Long
7
29
2 Tien Giang
6
17
3 Ha Noi II
7
14
4 An Giang
7
14
5 Tây Nguyên
8
13

Corners by Half

2.5+ 1H Corners %

P
#
1 PVF Vietnam
8
50
2 Định Hướng
8
50
3 Lam Dong
8
50
4 Tây Nguyên
8
50
5 Ha Noi II
7
43

3.5+ 1H Corners %

P
#
1 PVF Vietnam
8
50
2 Ha Noi II
7
43
3 Dak Lak
7
43
4 Bắc Ninh
7
43
5 Định Hướng
8
38

4.5+ 1H Corners %

P
#
1 PVF Vietnam
8
50
2 Ho Chi Minh City II
8
38
3 Ha Noi II
7
29
4 Dak Lak
7
29
5 Bắc Ninh
7
29

5.5+ 1H Corners %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
38
2 Định Hướng
8
25
3 Lam Dong
8
25
4 Tien Giang
6
17
5 Ha Noi II
7
14

1H Corners

P
#
1 Định Hướng
8
23
2 Ho Chi Minh City II
8
22
3 PVF Vietnam
8
20
4 Lam Dong
8
19
5 Ha Noi II
7
17

1H Corners PG

P
#
1 Định Hướng
8
2.88
2 Ho Chi Minh City II
8
2.75
3 PVF Vietnam
8
2.50
4 Ha Noi II
7
2.43
5 Lam Dong
8
2.38

1H Corners For

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
16
2 Lam Dong
8
12
3 Đại Học Văn Hiến
8
11
4 Dak Lak
7
10
5 Ha Noi II
7
9

1H Corners For PG

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
2.00
2 Lam Dong
8
1.50
3 Dak Lak
7
1.43
4 Đại Học Văn Hiến
8
1.38
5 Ha Noi II
7
1.29

1H Corners Against

P
#
1 Định Hướng
8
14
2 PVF Vietnam
8
12
3 Tây Nguyên
8
12
4 Vĩnh Long
7
10
5 Ha Noi II
7
8

1H Corners Against PG

P
#
1 Định Hướng
8
1.75
2 PVF Vietnam
8
1.50
3 Tây Nguyên
8
1.50
4 Vĩnh Long
7
1.43
5 Tien Giang
6
1.33

0.5+ 1H Corners For %

P
#
1 Định Hướng
8
75
2 Ho Chi Minh City II
8
63
3 Da Nang II
7
57
4 Bắc Ninh
7
57
5 Lam Dong
8
50

1.5+ 1H Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
63
2 Da Nang II
7
57
3 Dak Lak
7
43
4 Bắc Ninh
7
43
5 PVF Vietnam
8
38

2.5+ 1H Corners For %

P
#
1 Ha Noi II
7
29
2 Dak Lak
7
29
3 Bắc Ninh
7
29
4 PVF Vietnam
8
25
5 Đại Học Văn Hiến
8
25

3.5+ 1H Corners For %

P
#
1 Đại Học Văn Hiến
8
25
2 Ho Chi Minh City II
8
25
3 Ha Noi II
7
14
4 Dak Lak
7
14
5 Định Hướng
8
13

0.5+ 1H Corners Against %

P
#
1 Định Hướng
8
63
2 Vĩnh Long
7
57
3 Da Nang II
7
57
4 PVF Vietnam
8
50
5 Tây Nguyên
8
50

1.5+ 1H Corners Against %

P
#
1 PVF Vietnam
8
50
2 Định Hướng
8
50
3 Tây Nguyên
8
50
4 Vĩnh Long
7
43
5 Ha Noi II
7
29

2.5+ 1H Corners Against %

P
#
1 Tây Nguyên
8
50
2 PVF Vietnam
8
25
3 Định Hướng
8
25
4 Tien Giang
6
17
5 Ha Noi II
7
14

3.5+ 1H Corners Against %

P
#
1 Tien Giang
6
17
2 Ha Noi II
7
14
3 Vĩnh Long
7
14
4 An Giang
7
14
5 PVF Vietnam
8
13

2H Corners

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
28
2 Định Hướng
8
21
3 Vĩnh Long
7
20
4 Da Nang II
7
18
5 Lam Dong
8
15

2H Corners PG

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
3.50
2 Vĩnh Long
7
2.86
3 Định Hướng
8
2.63
4 Da Nang II
7
2.57
5 Dak Lak
7
2.00

2H Corners For

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
19
2 Da Nang II
7
13
3 Định Hướng
8
10
4 Lam Dong
8
9
5 PVF Vietnam
8
7

2H Corners For PG

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
2.38
2 Da Nang II
7
1.86
3 Định Hướng
8
1.25
4 Lam Dong
8
1.13
5 Dak Lak
7
1.00

2H Corners Against

P
#
1 Vĩnh Long
7
14
2 Định Hướng
8
11
3 Tây Nguyên
8
11
4 Ho Chi Minh City II
8
9
5 Đại Học Văn Hiến
8
8

2H Corners Against PG

P
#
1 Vĩnh Long
7
2.00
2 Định Hướng
8
1.38
3 Tây Nguyên
8
1.38
4 Ho Chi Minh City II
8
1.13
5 Đại Học Văn Hiến
8
1.00

0.5+ 2H Corners For %

P
#
1 Da Nang II
7
71
2 Ho Chi Minh City II
8
63
3 Định Hướng
8
50
4 Lam Dong
8
50
5 Tien Giang
6
50

1.5+ 2H Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
63
2 Định Hướng
8
50
3 Lam Dong
8
38
4 Tien Giang
6
33
5 Dak Lak
7
29

2.5+ 2H Corners For %

P
#
1 Ho Chi Minh City II
8
38
2 Dak Lak
7
29
3 Da Nang II
7
29
4 Vĩnh Long
7
14
5 An Giang
7
14

3.5+ 2H Corners For %

P
#
1 Da Nang II
7
29
2 Ho Chi Minh City II
8
25
3 Dak Lak
7
14
4 Vĩnh Long
7
14
5 Bắc Ninh
7
14

0.5+ 2H Corners Against %

P
#
1 Định Hướng
8
63
2 Ho Chi Minh City II
8
63
3 Vĩnh Long
7
57
4 Ha Noi II
7
43
5 Bắc Ninh
7
43

1.5+ 2H Corners Against %

P
#
1 Định Hướng
8
50
2 Vĩnh Long
7
43
3 Đại Học Văn Hiến
8
38
4 Lam Dong
8
38
5 Tây Nguyên
8
38

2.5+ 2H Corners Against %

P
#
1 Vĩnh Long
7
43
2 Định Hướng
8
25
3 Tây Nguyên
8
25
4 Ha Noi II
7
14
5 Dak Lak
7
14

3.5+ 2H Corners Against %

P
#
1 Vĩnh Long
7
29
2 Tây Nguyên
8
25
3 Ha Noi II
7
14
4 Dak Lak
7
14
5 An Giang
7
14

Corner Timings

Corner Between 0-10 Mins

P
#
1 PVF Vietnam
8
50
2 Bắc Ninh
7
43
3 Ho Chi Minh City II
8
38
4 Tây Nguyên
8
38
5 Ha Noi II
7
29

Corner Between 35-45 Mins

P
#
1 Định Hướng
8
63
2 Bắc Ninh
7
57
3 Ho Chi Minh City II
8
50
4 Tien Giang
6
50
5 Ha Noi II
7
43

Corner Between 80-90 Mins

P
#
1 Da Nang II
7
57
2 Ho Chi Minh City II
8
50
3 PVF Vietnam
8
38
4 Ha Noi II
7
29
5 Vĩnh Long
7
29